Có 2 kết quả:
人称代词 rén chēng dài cí ㄖㄣˊ ㄔㄥ ㄉㄞˋ ㄘˊ • 人稱代詞 rén chēng dài cí ㄖㄣˊ ㄔㄥ ㄉㄞˋ ㄘˊ
rén chēng dài cí ㄖㄣˊ ㄔㄥ ㄉㄞˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
personal pronoun
Bình luận 0
rén chēng dài cí ㄖㄣˊ ㄔㄥ ㄉㄞˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
personal pronoun
Bình luận 0