Có 2 kết quả:

人称代词 rén chēng dài cí ㄖㄣˊ ㄔㄥ ㄉㄞˋ ㄘˊ人稱代詞 rén chēng dài cí ㄖㄣˊ ㄔㄥ ㄉㄞˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

personal pronoun

Từ điển Trung-Anh

personal pronoun